Kỹ thuật cryo là gì? Các công bố khoa học về Kỹ thuật cryo

Kỹ thuật Cryo nghiên cứu hành vi vật liệu ở nhiệt độ cực thấp và có ứng dụng trong y học, thực phẩm, không gian. Phát triển từ thế kỷ 19, kỹ thuật này dùng khí hóa lỏng như ni-tơ, heli để đạt nhiệt độ thấp. Trong y học, Cryosurgery điều trị ung thư và bảo quản tế bào sống. Trong công nghiệp thực phẩm, đông lạnh nhanh giữ chất lượng sản phẩm, và trong hàng không vũ trụ, bảo quản nhiên liệu lỏng. Tương lai của Cryo có tiềm năng nhưng đối mặt thách thức về chi phí và an toàn.

Kỹ Thuật Cryo: Tổng Quan và Ứng Dụng

Kỹ thuật Cryo, viết tắt từ từ "Cryogenic", là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về hành vi của vật liệu tại nhiệt độ cực thấp. Thuật ngữ này bao gồm cả các ứng dụng trong kỹ thuật để đạt và duy trì nhiệt độ gần với zero tuyệt đối (-273,15 độ C). Nghiên cứu và ứng dụng của kỹ thuật Cryo bao gồm các ngành công nghiệp khác nhau như y học, thực phẩm, và công nghiệp không gian.

Lịch Sử Phát Triển

Sự phát triển của kỹ thuật Cryo bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu khí hóa lỏng như một phương pháp để làm lạnh vật liệu. Sau nhiều thập kỷ, các bước đột phá trong việc hóa lỏng khí đã mở ra cánh cửa cho nhiều ứng dụng công nghiệp mới. Thế kỷ 20 ghi nhận những ứng dụng đầu tiên của kỹ thuật Cryo trong y học và vật lý, từ điều trị ung thư đến các thí nghiệm hạt cơ bản.

Công Nghệ và Nguyên Lý Hoạt Động

Kỹ thuật Cryo vận hành dựa trên việc sử dụng các tác nhân hóa lỏng khí như ni-tơ lỏng, heli lỏng để đạt được nhiệt độ cực thấp. Quá trình này thường bắt đầu bằng việc nén và làm mát các khí đến điểm mà chúng hóa lỏng. Ni-tơ lỏng, chẳng hạn, có nhiệt độ sôi ở -196 độ C, và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng Cryo vì tính chất không độc hại và dễ dàng xử lý.

Ứng Dụng Trong Y Học

Trong ngành y tế, kỹ thuật Cryo đã và đang trở thành một công cụ mạnh mẽ để điều trị nhiều loại bệnh. Cryosurgery (phẫu thuật lạnh) sử dụng ni-tơ lỏng để phá hủy các tế bào ung thư và các tổn thương da không mong muốn. Ngoài ra, bảo quản tế bào và mô sống trong môi trường Cryo là một kỹ thuật phổ biến trong lĩnh vực sinh học và y học tái tạo, giúp bảo quản và vận chuyển tế bào gốc, tinh trùng, trứng một cách an toàn.

Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

Trong công nghiệp, kỹ thuật Cryo có nhiều ứng dụng quan trọng. Ví dụ, trong công nghiệp thực phẩm, đông lạnh nhanh nhờ kỹ thuật Cryo giúp giữ nguyên hương vị và chất dinh dưỡng của sản phẩm. Ngoài ra, trong ngành hàng không vũ trụ, Cryogenics được sử dụng trong việc bảo quản và vận chuyển các nhiên liệu lỏng như hydro và oxy lỏng cho động cơ tên lửa.

Tương Lai và Thách Thức

Kỹ thuật Cryo hứa hẹn mang lại nhiều đột phá công nghệ trong tương lai, đặc biệt là trong các lĩnh vực như máy tính lượng tử và lưu trữ năng lượng. Tuy nhiên, việc phát triển và mở rộng công nghệ này cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chi phí vận hành cao và yêu cầu về an toàn cao độ. Các nhà khoa học và kỹ sư không ngừng tìm cách cải tiến hiệu quả và tính bền vững của công nghệ Cryo để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "kỹ thuật cryo":

Tính truyền nhiệt khi cấp đông cryo bề mặt phẳng vật ẩm bằng phương pháp sai phân hữu hạn
Một trong những cách để tiêu diệt tế bào ung thư là làm lạnh nó đến nhiệt độ rất thấp bằng kỹ thuật Cryo. Để thực hiện liệu pháp này, cần xác định tốc độ đóng băng và phân bố nhiệt độ trong khối u hóa rắn. Trong [1], các tác giả đã sử dụng phương pháp giải tích để giải quyết các vấn đề trên. Bài báo này trình bày tính truyền nhiệt khi cấp đông cho bề mặt phẳng vật ẩm bằng phương pháp sai phân hữu hạn, qua đó tính độ dày của lớp băng được hình thành theo thời gian cấp lạnh. Đây là bài toán cơ sở giúp các nhà khoa học xác định thời gian làm lạnh cần thiết để tiêu diệt có định hướng các tế bào ung thư bằng kỹ thuật Cryo. Tác giả đã thiết lập phương trình, xây dựng phần mềm trong môi trường Excel, dùng VBA để giải bài toán. Kết quả tính toán được so sánh với kết quả tính theo phương pháp giải tích và phương pháp số khác. Sai số kết quả tính giữa các phương pháp là nhỏ hơn 15%
#lỏng nitơ #truyền nhiệt #ung thư #kỹ thuật cryo #phương pháp sai phân hữu hạn
Nghiên cứu sản xuất khí hêli từ khí thiên nhiên
Bài báo này giới thiệu tóm tắt các phương pháp tách khí hê li hiện nay đang được áp dụng trên thế giới, phân tích ưu nhược điểm của các phương pháp này, đồng thời giới thiệu, tính toán, thiết kế một hệ thống lạnh Cryo để tách khí hê li từ khí thiên nhiên. Các kết quả tính toán cho thấy chu trình hệ thống lạnh Cryo này có hệ số làm lạnh (COP) cao (lên đến 39%) đối với việc tách khí Hê li, đồng thời chu trình còn được kết hợp để thu Ni tơ lỏng. Trong chu trình hệ thống lạnh Cryo này có sử dụng máy giãn nỡ, vì vậy có thể tận dụng công giãn nở sinh ra để cấp cho máy nén góp phần tiết kiệm năng lượng, tăng hệ số COP của toàn chu trình hệ thống và bảo vệ môi trường.
#hêli #hệ thống lạnh cryo #khí thiên nhiên #khí hêli #kỹ thuật cryo #tách khí hê li
3. Đo lường biểu hiện gen như một phương pháp khảo sát khả năng sống của nang noãn trong kỹ thuật trữ lạnh mô buồng trứng
Trữ lạnh mô buồng trứng (OTC) để bảo tồn khả năng sinh sản ở phụ nữ được áp dụng ở nhiều trung tâm thụ tinh trong ống nghiệm trên thế giới. Tuy nhiên, chưa có một nghiên cứu nào được công bố tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng biểu hiện gen GDF-9 và caspase-3 như một biomarker để khảo sát khả năng sống của nang noãn trong OTC tại IVFMD, Bệnh viện Mỹ Đức (theo NCT04666376) là nghiên cứu đầu tiên tại Việt Nam. Mô của mỗi bệnh nhân được chia 3 nhóm: 1 (không đông lạnh- chứng), 2 (đông lạnh bằng Ova-kit Type M) và 3 (đông lạnh bằng môi trường IVFMD). Sau đó, mẫu mô mỗi nhóm được tách chiết mRNA và chạy realtime RT-PCR. Kết quả là không có sự khác biệt về mức độ biểu hiện gen GDF-9 và caspase-3 giữa 3 nhóm mô, foldchange lần lượt [0,66; 1,38 ở nhóm 1 so nhóm 2] và [0,71; 1,08 ở nhóm 1 so với nhóm 3], p > 0,05. Các kết quả này tương đương với các nghiên cứu trên thế giới do ảnh hưởng của quá trình đông lạnh lên chất lượng của mô. Ngoài ra, kết quả nghiên cứu cũng chứng minh chất lượng mô đông lạnh bằng môi trường thương mại và môi trường IVFMD không có sự khác biệt.
#Trữ mô buồng trứng #OTC #thuỷ tinh hoá #vitrification #GDF-9 #caspase-3
Nghiên cứu sản xuất mêtan lỏng
Bài báo trình bày việc ứng dụng kỹ thuật Cryo để hoá lỏng khí Mêtan từ khí thiên nhiên, phục vụ cho mục đích tồn trữ và vận chuyển Mêtan. Trong bài báo này, tác giả chọn phương pháp hoá lỏng khí Mêtan từ khí thiên nhiên bằng việc sử dụng chu trình lạnh Cascade. Hệ số COP của chu trình hóa lỏng mêtan từ khí thiên nhiên kiểu Pictet sử dụng chu trình cascade với cặp môi chất Amoniac NH3 và Etylen C2H4 cao hơn so với các chu trình hóa lỏng khí khác như: kiểu Linde đơn giản, kiểu Linde sử dụng môi chất lạnh trung gian, kiểu Claude. Bài báo trình bày các phương pháp hóa lỏng khí trong kỹ thuật lạnh cryo (phương pháp Pictet, phương pháp Linde, phương pháp Claude), góp phần vận dụng kiến thức kỹ thuật lạnh cryo trong công nghệ hóa lỏng khí thiên nhiên. Đồng thời, tác giả đã phân tích đánh giá ưu nhược điểm của hệ thống lạnh cascade trong kỹ thuật Cryo dùng để hoá lỏng khí Mêtan.
#mêtan #hóa lỏng mêtan #kỹ thuật cryo #chu trình cascade #khí thiên nhiên
45. Tính an toàn và kết quả tức thời của kỹ thuật triệt đốt bằng nhiệt lạnh để cô lập tĩnh mạch phổi trong điều trị rung nhĩ kịch phát
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 178 Số 5 - Trang 392-402 - 2024
Nhằm bước đầu đánh giá tính an toàn và kết quả cô lập tĩnh mạch phổi của kĩ thuật triệt đốt bằng nhiệt lạnh trong khởi trị rung nhĩ kịch phát, chúng tôi tiến hành thủ thuật trên 15 người bệnh. Tính an toàn được xác định dựa trên sự xuất hiện của các biến cố bất lợi; kết quả thủ thuật được đánh giá dựa trên việc thành công cô lập tĩnh mạch phổi. Thời gian mắc rung nhĩ trung bình là 10 ± 12 tháng, với tần suất cơn rung nhĩ trung bình là 6,1 ± 7,1 cơn/tháng. Tất cả người bệnh đều có nguy cơ chảy máu thấp, hầu hết có nguy cơ đột quỵ não (73%). Tất cả các người bệnh đều được cô lập hoàn toàn các tĩnh mạch phổi, với thời gian chiếu tia và tổng thời gian triệt đốt lần lượt là 14 ± 8 phút và 125 ± 32 phút. Không ghi nhận biến chứng liên quan đến thủ thuật. Cần tiếp tục mở rộng phạm vi nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi kéo dài, để từ đó có được đánh giá một cách chính xác về hiệu quả giảm tái phát rối loạn nhịp nhĩ.
#Rung nhĩ #triệt đốt #năng lượng sóng có tần số radio #nhiệt lạnh #cô lập tĩnh mạch phổi
Tổng số: 5   
  • 1